Trạng từ tiếng Anh dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong một câu. Và nó có thể đứng ở bất kỳ vị trí trong câu: đâu câu, giữa câu hay cuối câu. Mặt khác, trạng từ là từ loại xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh.
Trong số 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, có 252 từ là trạng từ. Tuy nhiên, trong số đó chỉ có 154 từ được sử dụng chủ yếu dưới dạng trạng từ. Trong khi 98 từ còn lại thuộc những loại từ khác nhưng cũng có thể được sử dụng làm trạng từ. Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online tìm hiểu 250 trạng từ thông dụng trong tiếng anh giao tiếp này nhé!
Chủ ngữ / động từ |
Nơi chốn |
Cách thức |
Tần suất |
Thời gian |
I went |
to Hanoi |
by plane |
yesterday |
|
I walked |
to the zoo |
everyday |
last month |
|
He flew |
to England |
by plane |
once a month |
last year |
2. Tổng hợp 250 trạng từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp
1 |
Not |
Không |
2 |
Also |
Cũng |
3 |
Very |
Rất |
4 |
Often |
Thường |
5 |
Then |
Sau đó |
6 |
However |
Tuy nhiên |
7 |
Too |
Quá |
8 |
Usually |
Thường |
9 |
Early |
Sớm |
10 |
Never |
Không bao giờ |
11 |
Always |
Luôn luôn |
12 |
Sometimes |
Đôi khi |
13 |
Together |
Cùng |
14 |
Likely |
Có khả năng |
15 |
Simply |
Đơn giản |
16 |
Generally |
Nói chung |
17 |
Instead |
Thay vì |
18 |
Actually |
Thực sự |
19 |
Again |
Một lần nữa |
20 |
Rather |
Thay, chứ không phải |
21 |
Almost |
Gần như, hầu như |
22 |
Especially |
Đặc biệt là |
23 |
Ever |
Bao giờ, đã từng |
24 |
Quickly |
Một cách nhanh chóng |
25 |
Probably |
Có thể |
26 |
Already |
Đã, sẵn sàng |
27 |
Below |
Dưới đây |
28 |
Directly |
Trực tiếp |
29 |
Therefore |
Do đó, vì thế, vì vậy |
30 |
Else |
Khác |
31 |
Thus |
Do đó |
32 |
Easily |
Dễ dàng |
33 |
Eventually |
Cuối cùng |
34 |
Exactly |
Chính xác |
35 |
Certainly |
Chắc chắn |
36 |
Normally |
Bình thường |
37 |
Currently |
Hiện tại |
38 |
Extremely |
Cực kỳ, vô cùng |
39 |
Finally |
Cuối cùng |
40 |
Constantly |
Liên tục |
41 |
Properly |
Đúng |
42 |
Soon |
Sớm |
43 |
Specifically |
Đặc biệt |
44 |
Ahead |
Trước |
45 |
Daily |
Hàng ngày |
46 |
Highly |
Cao |
47 |
Immediately |
Ngay lập tức |
48 |
Relatively |
Tương đối |
49 |
Slowly |
Chậm |
50 |
Fairly |
Khá |
51 |
Primarily |
Chủ yếu |
52 |
Completely |
Hoàn toàn |
53 |
Ultimately |
Cuối cùng |
54 |
Widely |
Rộng rãi |
55 |
Recently |
Gần đây |
56 |
Seriously |
Nghiêm túc |
57 |
Frequently |
Thường xuyên |
58 |
Fully |
Đầy đủ |
59 |
Mostly |
Chủ yếu |
60 |
Naturally |
Tự nhiên |
61 |
Nearly |
Gần |
62 |
Occasionally |
Thỉnh thoảng |
63 |
Carefully |
Cẩn thận |
64 |
Clearly |
Rõ ràng |
65 |
Essentially |
Cơ bản |
66 |
Possibly |
Có thể |
67 |
Slightly |
Hơi |
68 |
Somewhat |
Hơi |
69 |
Equally |
Như nhau |
70 |
Greatly |
Rất nhiều |
71 |
Necessarily |
Nhất thiết |
72 |
Personally |
Cá nhân |
73 |
Rarely |
Hiếm khi |
74 |
Regularly |
Thường xuyên |
75 |
Similarly |
Tương tự |
76 |
Basically |
Cơ bản |
77 |
Closely |
Chặt chẽ |
78 |
Effectively |
Hiệu quả |
79 |
Initially |
Ban đầu |
80 |
Literally |
Nghĩa đen |
81 |
Mainly |
Chủ yếu |
82 |
Merely |
Chỉ |
83 |
Gently |
Nhẹ nhàng |
84 |
Hopefully |
Hy vọng |
85 |
Roughly |
Khoảng |
86 |
Significantly/Considerablely |
Đáng kể |
87 |
Totally |
Hoàn toàn |
88 |
Twice |
Hai lần |
89 |
Elsewhere |
Ở những nơi khác |
90 |
Everywhere |
Ở khắp mọi nơi |
91 |
Perfectly |
Hoàn hảo |
92 |
Physically |
Thể chất |
93 |
Suddenly |
Đột nhiên |
94 |
Truly |
Thực sự |
95 |
Virtually |
Hầu như |
96 |
Altogether |
Hoàn toàn |
97 |
Anyway |
Nào |
98 |
Automatically |
Tự động |
99 |
Deeply |
Sâu |
100 |
Definitely |
Chắc chắn |
101 |
Deliberately |
Cố tình |
102 |
Hardly |
Hầu như không |
103 |
Readily |
Dễ dàng |
104 |
Terribly |
Khủng khiếp |
105 |
Unfortunately |
Không may |
106 |
Forth |
Ra |
107 |
Briefly |
Một thời gian ngắn |
108 |
Moreover |
Hơn thế nữa |
109 |
Honestly |
Trung thực |
110 |
Previously |
Trước đây |
111 |
As |
Như |
112 |
There |
Có |
113 |
When |
Khi |
114 |
How |
Như thế nào |
115 |
So |
Để |
116 |
Up |
Lên |
117 |
Out |
Ra |
118 |
No |
Không có |
119 |
Only |
Chỉ |
120 |
Well |
Cũng |
121 |
First |
Đầu tiên |
122 |
Where |
Nơi |
123 |
Why |
Lý do tại sao |
124 |
Now |
Bây giờ |
125 |
Around |
Xung quanh |
126 |
Once |
Một lần |
127 |
Down |
Xuống |
128 |
Off |
Tắt |
129 |
Here |
Ở đây |
130 |
Tonight |
Tối nay |
131 |
Away |
Đi |
132 |
Today |
Hôm nay |
133 |
Far |
Đến nay |
134 |
Quite |
Khá |
135 |
Later |
Sau |
136 |
Above |
Trên |
137 |
Yet |
Chưa |
138 |
Maybe |
Có thể |
139 |
Otherwise |
Khác |
140 |
Near |
Gần |
141 |
Forward |
Về phía trước |
142 |
Somewhere |
Một nơi nào đó |
143 |
Anywhere |
Bất cứ nơi nào |
144 |
Please |
Xin vui lòng |
145 |
Forever |
Mãi mãi |
146 |
Somehow |
Bằng cách nào đó |
147 |
Absolutely |
Hoàn toàn |
148 |
Abroad |
Ở nước ngoài |
149 |
Yeah |
Vâng |
150 |
Nowhere |
Đâu |
151 |
Tomorrow |
Ngày mai |
152 |
Yesterday |
Ngày hôm qua |
153 |
The |
Các |
154 |
To |
Để |
155 |
In |
Trong |
156 |
On |
Trên |
157 |
By |
Bởi |
158 |
More |
Hơn |
159 |
About |
Về |
160 |
Such |
Như vậy |
161 |
Through |
Thông qua |
162 |
New |
Mới |
163 |
Just |
Chỉ |
164 |
Any |
Bất kỳ |
165 |
Each |
Mỗi |
166 |
Much |
Nhiều |
167 |
Before |
Trước |
168 |
Between |
Giữa |
169 |
Free |
Miễn phí |
170 |
Right |
Đúng |
171 |
Best |
Tốt nhất |
172 |
Since |
Từ |
173 |
Both |
Cả hai |
174 |
Sure |
Chắc chắn |
175 |
Without |
Mà không |
176 |
Back |
Trở lại |
177 |
Better |
Tốt hơn |
178 |
Enough |
Đủ |
179 |
Lot |
Rất nhiều |
180 |
Small |
Nhỏ |
181 |
Though |
Mặc dù |
182 |
Less |
Ít |
183 |
Little |
Ít |
184 |
Under |
Dưới |
185 |
Next |
Tiếp theo |
186 |
Hard |
Cứng |
187 |
Real |
Thực |
188 |
Left |
Còn lại |
189 |
Least |
Ít nhất |
190 |
Short |
Ngắn |
191 |
Last |
Cuối cùng |
192 |
Within |
Trong |
193 |
Along |
Cùng |
194 |
Lower |
Thấp hơn |
195 |
Bad |
Xấu |
196 |
Across |
Qua |
197 |
Clear |
Rõ ràng |
198 |
Easy |
Dễ dàng |
199 |
Full |
Đầy đủ |
200 |
Close |
Gần |
201 |
Proper |
Thích hợp |
202 |
Fast |
Nhanh chóng |
203 |
Wide |
Rộng |
204 |
Ago |
Trước |
205 |
Behind |
Đằng sau |
206 |
Quick |
Nhanh chóng |
207 |
Straight |
Thẳng |
208 |
Direct |
Trực tiếp |
209 |
Extra |
Thêm |
210 |
Morning |
Buổi sáng |
211 |
Pretty |
Khá |
212 |
Overall |
Tổng thể |
213 |
Alone |
Một mình |
214 |
Bright |
Sáng |
215 |
Whatever |
Bất cứ điều gì |
216 |
Slow |
Chậm |
217 |
Fresh |
Tươi |
218 |
Whenever |
Bất cứ khi nào |
219 |
Fair |
Công bằng |
220 |
Fine |
Tốt |
221 |
Nearby |
Lân cận |
222 |
Wild |
Hoang dã |
223 |
Apart |
Ngoài |
224 |
None |
Không |
225 |
Strange |
Lạ |
226 |
Tourist |
Du lịch |
227 |
Aside |
Sang một bên |
228 |
Loud |
Lớn |
229 |
Super |
Siêu |
230 |
Tight |
Chặt chẽ |
231 |
Gross |
Tổng |
232 |
Downtown |
Trung tâm thành phố |
233 |
Honest |
Trung thực |
234 |
Weekly |
Hàng tuần |
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể biết cách sử dụng 250 trạng từ thông dụng trong Tiếng Anh giao tiếp.
Chúc các bạn học tốt!
Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây