HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
LEARN ENGLISH ONLINE ONE-ON-ONE WITH NATIVE TEACHERS

Hậu tố/tiếp vị ngữ (Suffixes) trong Tiếng Anh || hoctienganhgiaotieponline.vn

Wednesday, December 16, 2020

Trong quá trình học Tiếng Anh giao tiếp, học luyện thi IELTS, TOEIC hay TOEFL... việc học TIỀN TỐ và HẬU TỐ giúp chúng ta giảm tải đi một khối lượng đáng kể các từ vựng cần học, đồng thời, tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh linh hoạt hơn. Hãy cùng học tiếng anh giao tiếp online VN tìm hiểu HẬU TỐ là gì nhé!

 Hậu tố (Suffixes) trong tiếng anh

--> Danh từ trong Tiếng Anh

--> Động từ trong Tiếng Anh

--> Tính từ trong Tiếng Anh

--> Trạng từ trong Tiếng Anh

1. Hậu tố là gì?

Khác với tiền tố chỉ đơn giản là thay đổi ngữ nghĩa, hậu tố trong tiếng Anh còn có tác dụng ngữ pháp – biến đổi loại từ của từ gốc. Đồng thời, hậu tố cũng mang đến những thay đổi nhất định đến nghĩa của từ.

Cấu trúc nghĩa của từ mới được tạo ra cũng được xác định theo công thức “nghĩa của từ gốc + nghĩa hậu tố”.

Ví dụ: teacher (giáo viên)

Ở đây, chúng ta có teach là từ gốc, có từ loại là động từ, mang nghĩa là “dạy”. “-er” là hậu tố dành cho các danh từ chỉ người.

Như vậy, chúng ta có “teacher” – người dạy học, hay còn gọi là giáo viên.

2. Ý nghĩa của hậu tố

Giống như tiền tố, nắm bắt hậu tố trong tiếng Anh giúp giảm tải đi một khối lượng đáng kể các từ vựng cần học, đồng thời, tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh linh hoạt hơn.

Ngoài ra, hậu tố còn đặc biệt quan trọng đối với ngữ pháp. Khi nắm bắt được một số dạng hậu tố phổ biến, bạn có thể dễ dàng đoán biết được từ loại của từ đó để sử dụng phù hợp trong câu.

3. Các loại hậu tố phổ biến trong Tiếng Anh

Có 4 loại hậu tố như sau:

– Hậu tố tạo danh từ (Noun suffixes)

– Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffixes)

– Hậu tố tạo động từ (Verb suffixes)

 Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffixes)

3.1. Hậu tố tạo danh từ (Noun suffixes)

Hậu tố

Hàm nghĩa

Ví dụ

-acy

chỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượng

democracy (dân chủ), accuracy (tính chính xác), literacy (biết đọc viết chữ)

-ance, -ence

chỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượng

dependence (sự lệ thuộc), assistance (sự giúp đỡ), reliance (lòng tin)

-al

chỉ hành động, quá trình

survival (sống sót), arrival (đến nơi)

-dom

chỉ nơi chốn hoặc trạng thái tồn tại

boredom (sự buồn tẻ), freedom (sự tự do), fandom (là nhóm người hâm mộ)

-er, -or

chỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thể

teacher (giáo viên), learner (người học), heater (máy sưởi), air-conditioner (điều hoà)

-sion, -tion

chỉ trạng thái

completion (sự hoàn thành), comprehension (hiểu, quen với một tình huống nào đó), discussion (thảo luận)

-ship

chỉ vị quan hệ, trí nắm giữ của đối tượng

friendship (tình bạn), membership (thành viên), internship (quá trình thực tập)

-ment

chỉ tình trạng, điều kiện

agreement (sự đồng thuận), achievement (thành tựu)

-ness

thường ghép với tính từ, chỉ trạng thái

happiness (niềm vui), sadness (nỗi buồn)

-ity, -ty

chỉ trạng thái hay chất lượng

nationality (quốc tịch), brutality (sự hung ác, tàn bạo)

-ism

chỉ giáo điều, niềm tin, đảng phái

communism (chủ nghĩa cộng sản), racism (sự phân biệt chủng tộc), minimalism (chủ nghĩa tối giản)

-ist

chỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thể hoặc người với những quan điểm, niềm tin hay cách hành xử nhất định

specialist (chuyên gia), environmentalist (nhà môi trường học), feminist (người theo thuyết nam nữ bình quyền), communist (người cộng sản)

3.2. Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffixes)

Hậu tố

                      Hàm nghĩa

                                          Ví dụ

-able, -ible

– Thường được ghép nối với các động từ.
– Diễn tả khả năng có thể

drinkable (có thể uống được), enjoyable (có thể làm mọi người thấy thích, thú vị)

-ful

Diễn tả đối tượng nổi bật do nhân tố nào

helpful (hữu dụng), cheerful (vui vẻ), skillful (nhiều kinh nghiệm), hopeful (đầy hi vọng)

-al

Diễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gì

approval (sự tán thành – liên quan tới approve – chấp thuận, đồng ý), herbal (liên quan đến herb – thảo dược)

-ic, -ical

Diễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gì

psychological (liên quan đến tâm lí), medical (y khoa, liên quan tới thuốc – medicine), musical (liên quan tới âm nhạc, dưới dạng nhạc – music)

-esque

Diễn tả sự gợi giống cái gì về phong cách, dáng vẻ

picturesque (rất đẹp, gợi nhớ picture – bức tranh),

-ious, -ous

Được đặc trưng bởi yếu tố nào

dangerous (nguy hiểm), marvelous (tuyệt vời)

-ive

– Thêm vào sau động từ để tính từ cho thấy khả năng tạo ra hoạt động được nhắc đến trong động từ đó.
– Chỉ đối tượng mang đặc điểm của cái gì

imaginative (có trí tưởng tượng), attentive (chú ý), descriptive (có tính miêu tả), informative (giàu thông tin), active (chủ động), creative (có tính sáng tạo)

-ish

– Có tính chất đặc điểm của cái gì
– Mang nghĩa “hơi hơi” khi ghép với màu sắc

childish (trẻ con, mang đặc điểm của trẻ con – child), sheepish (ngây thơ, mang đặc điểm của loài cừu – sheep), whitish (hơi trắng), yellowish (hơi vàng)

-less

– Thường ghép với tính từ
– Mang nghĩa không có

speechless (câm lặng, không có lời nào), homeless (vô gia cư, không có nhà để ở), tastteless (nhạt nhẽo không mùi vị)

3.3. Hậu tố tạo động từ (Verb suffixes)

 Hậu tố

                                 Ví dụ

-en

brighten (làm bừng sáng), strengthen (củng cố cho mẹnh thêm)

-ate

integrate (giao thoa), correlate (tương đồng)

-ify, -fy

simplify (đơn giản hoá), satisfy (làm hài lòng)

-se/-ze, -ize

maximize (làm cho cực đại), synthesise (tổng hợp), clarify (làm rõ)

 

3.4. Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffixes)

 Hậu tố

          Hàm nghĩa

                                    Ví dụ

-ly

liên quan đến, mang tính chất, chỉ tần suất

weekly (hàng tuần), daily (hàng ngày), monthly (hàng tháng)

-ward, wards

chỉ phương hướng

towards (về phía trước), downward (xuống dưới), upward (lên trên)

-wise

có quan hệ với

clockwise (theo chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dài)

 

Hậu tố (suffixes) trong Tiếng anh

4. Các loại hậu tố thường gặp trong tiếng Anh

4.1. Hậu tố -al

Hậu tố -al thường được thêm vào phía sau động từ, biến nó thành danh từ tương ứng. –al bắt nguồn từ tiếng Latin, mang ý nghĩa thuộc loại, liên quan đến, mang tính chất hoặc hình thức của chủ thể.

  • Refuse: từ chối -> Refusal: sự từ chối
  • Recite: đọc thuộc lòng -> Recital: buổi trình diễn âm nhạc hoặc đọc thơ

Ví dụ:

  • That song was recorded in the recital back in 1950s. (Bài hát đó được thu âm lại từ buổi trình diễn vào thập niên 1950.)

4.2. Hậu tố -ism 

Đây là hậu tố có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường thêm vào động từ, danh từ hoặc tính từ và biến chúng thành danh từ có nghĩa tương ứng.

  • Criticize: chỉ trích, phê bình -> Criticism: sự chỉ trích
  • Plagiarize: nhiệt tình -> Plagiarism: sự nhiệt tình

Ví dụ:

 

  • His accusations of plagiarism are totally unacceptable. (Những lời cáo buộc đạo văn của anh ấy là hoàn toàn không thể chấp nhận được.)

4.3. Hậu tố -ist

-ist là một hậu tố rất phổ biến và thường dùng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó, tùy vào động từ hoặc danh từ mà nó chi phối nghĩa.

  • Economy: kinh tế -> Economist: nhà kinh tế học
  • Duel: trận đấu -> Duelist: đấu sĩ

Ví dụ:

 

  • The conference attracts many famous economists in the world. (Hội nghị thu hút rất nhiều nhà kinh tế học lỗi lạc trên thế giới.)

4.4. Hậu tố -able và -ible

Cả hai hậu tố đều có nguồn gốc từ tiếng Latin và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng với từ gốc. Hai hậu tố này không thể thay thế lẫn nhau mà phải dùng đúng theo từng trường hợp.

  • Do: thực hiện, làm -> Doable: thực hiện được, khả thi
  • Eligibility: Sự hợp lệ -> eligible: đủ tư cách, có quyền

Ví dụ:

 

  • All the tasks are doable, but we will need more time. (Những công việc này đều thực hiện được nhưng sẽ tốn thêm thời gian đấy.)

4.5. Hậu tố -esque

Hậu tố này khá kén từ gốc đi kèm và giúp tạo nên tính từ có nghĩa tương ứng. -esque hay hàm ý về phong cách, tác phong, điểm tương đồng của sự việc.

  • Picture: bức tranh -> Picturesque: đẹp như tranh vẽ
  • Statue: bức tượng -> Statuesque: đẹp như tạc tượng

Ví dụ:

  • Those were the days when I walked with you in Venice and enjoyed its picturesque canals. (Những ngày xa xưa ấy, tôi và em đã từng đi dạo và cùng nhau ngắm nhìn kênh đào đẹp như tranh vẽ ở Venice.)

4.6. Hậu tố -ious và -ous

Thật ra -ious chỉ là một cách viết khác của -ous. Bắt nguồn từ tiếng Latin, những hậu tố này biến từ gốc thành tính từ có ý nghĩa tương ứng.

  • Nutrition: dinh dưỡng -> Nutritious: thuộc về dinh dưỡng
  • Poison: chất độc -> Poisonous: có độc

Ví dụ:

 

  • She consumed some poisonous substance to commit suicide. (Cô ta uống thuốc độc tự tử.)

4.7. Hậu tố -ish

Tương tự trường hợp trên, -ish cũng dùng để thêm vào từ gốc và biến nó thành tính từ. -ish thường hàm ý thuộc về, có tính chất, có xu hướng.

  • Child: trẻ con -> Childish: hợp với trẻ con, tính tình trẻ con
  • Britain: Vương quốc Anh -> British: thuộc về Vương quốc Anh

Ví dụ:

 

  • The family tried to look for British goods to reminisce about their origin. (Cả gia đình cố tìm mua sản phẩm từ Anh để gợi nhớ về nguồn cội của họ.)

4.8. Hậu tố -less

Hậu tố -less bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nhằm phủ định lại từ gốc. -less mang nghĩa không có, không tồn tại.

  • Speech: lời nói -> Speechless: không thốt nên lời
  • Value: giá trị -> Valueless: vô giá trị

Ví dụ:

 

  • The boy was speechless when he saw the monster. (Thằng bé đứng chết lặng khi thấy con quái vật.)

 

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp các bạn có thể biết cách sử dụng hậu tố trong Tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt!

Để giúp bạn có thể giao tiếp thành thạo, bạn có thể tham khảo chương trình học Tiếng Anh giao tiếp online một thầy kèm một trò với giáo viên nước ngoài giúp bạn thành thạo phát âm và giao tiếp chuẩn bản xứ nha đăng kí tư vấn miễn phí tại đây

Leave your comment